Sản phẩm
Máy In Bill Chế Biến XPRINTER XP-C300H (USB + LAN)
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
- Thiết kế chống nước, chống dầu, chống bụi;
- Có đèn nháy và chuông báo in chế biến;
- Thiết kế có thể treo tường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Phương thức in: In nhiệt trực tiếp
- Tốc độ in tối đa: 300mm/s
- Độ rộng khổ in: 79mm ±0.5mm
- Đường kính cuộn giấy tối đa: 80mm
- Cổng giao tiếp: USB + Lan
- Tự động cắt giấy: Có
- Trọng lượng: 1.78kg
- Kích cỡ: 198x148x138 (D×W×H)
- Nhiệt độ môi trường làm việc: 5~45 độ C, độ ẩm 20~80%
- Nhiệt độ môi trường lưu trữ: -40~55 độ C, độ ẩm <93%
- Nguồn adapter: AC110V/220V, 50~60Hz
- Nguồn điện vào: DC 24V/2.5A
- Nguồn điện kích két tiền: DC 24V/1A
- Báo hết giấy: Có
- Bộ nhớ trong: DRAM 4M; FLASH 4M
CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH
- Thời hạn bảo hành: 12 tháng theo số serial number.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
KABY.VN - MÁY TÍNH TIỀN
🏦 Chi nhánh 1: Số 403 Phạm Văn Thuận, Phường Tam Hiệp, Biên Hòa, Đồng Nai
🏦 Chi nhánh 2: Số 238A Hoàng Diệu 2, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, TP.HCM
☎ Điện thoại: 0944.888.024 - 0987.193900
📩 Email: vu.pham@kaby.vn
💻 Website: www.kaby.vn
SPECIFICATIONS
Printing method | Direct thermal |
Print width | 76mm |
Column capacity | 576 dots/line 512 dots/line |
Printing speed | 230mm/s |
Interface | USB+Serial/ USB+Lan |
Printing paper | 79.5±0.5mm×φ80mm |
Line spacing | 3.75mm (Adjustable by commands) |
Column number | 80mm paper: Font A - 42 columns or 48 columns/Font B - 56 columns or 64 columns/ Chinese,traditional Chinese - 21 columns or 24 columns |
Character size | ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots) |
Cutter | |
Auto cutter | Partial |
Barcode Character | |
Extension character sheet | PC347(Standard Europe)、Katakana、PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251) |
Barcode types | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 / |
Buffer | |
Input buffer | 64k bytes |
NV Flash | 256k bytes |
Power | |
Power adaptor | Input:AC 110V/220V, 50~60Hz |
Power source | Output:DC 24V/2.5A |
Cash drawer output | DC 24V/1A |
Physical characteristics | |
Weight | 1.78KG |
Dimensions | 198×148×138mm (D×W×H) |
Environmental Requirements | |
Work environment | Temperature (0~45) humidity(10~80%) |
Storage environment | Temperature(-10~60℃) humidity(10~80%) |
Reliability | |
Cutter life | 1.5 million cuts |
Printer head life | 100KM |